--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sao nhãng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sao nhãng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sao nhãng
+
(từ cũng viết) sao lãng Neglect
Sao nhãng nhiệm vụ
To neglect one's duty
Lượt xem: 649
Từ vừa tra
+
sao nhãng
:
(từ cũng viết) sao lãng NeglectSao nhãng nhiệm vụTo neglect one's duty
+
district of columbia
:
Đặc khu Columbia
+
án ngữ
:
To obstruct the access intođêm qua, cảnh sát cơ động án ngữ đường vào bãi biển ABClast night, mobile police obstructed the access into the ABC beach
+
mang
:
to carry; to wearmang mặt nạto wear a mask
+
phi sản xuất
:
Non-production